Máy nén khí Puma XN2525 (2.5HP)
Máy nén khí Puma XN2525 là sản phẩm chính hãng thương hiệu PUMA sản xuất tại trung quốc thuộc dòng máy mini đầu liền chuyên phục vụ các công việc di chuyển thường xuyên.
Công suất: 2.5HP
Điện áp (V) 220
Lưu lượng (lít/phút) 190
Áp lực làm việc(kg / cm2) 8
Dung tích( lít) 25 lít
Trọng lượng (kg) 20
Xuất xứ: Puma chính hãng
Bảo hành: 6 tháng
Máy nén khí Puma XN2525 là sản phẩm được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hiện nay bởi đáp ứng tốt những yêu cầu công việc khác nhau. Tuy nhiên, còn khá nhiều người còn e dè khi đưa ra quyết định đầu tư dòng sản phẩm này bởi họ vẫn chưa hiểu hết về thiết bị để khai thác tối đa khả năng làm việc của nó.
STT |
Model cũ |
Model mới |
Công suất |
Dung tích |
Lưu lượng |
Số đầu nén |
Đơn giá |
1 |
XN2525 |
|
2.5HP- 8bar |
25 |
190 |
Đầu liền |
3.500.000 |
2 |
PX0260 |
|
1/2HP-8bar |
58 |
105 |
2 |
9.000.000 |
3 |
PX1090 |
PX190 |
1.0HP-8bar |
88 |
160 |
2 |
12.050.000 |
4 |
PX20100 |
PX2100 |
2.0HP-8bar |
95 |
225 |
2 |
16.000.000 |
5 |
PX30120 |
PX3120 |
3.0HP-8bar |
110 |
390 |
3 |
19.800.000 |
6 |
PX50160 |
PX5160 |
5.0HP-8bar |
155 |
635 |
3 |
27.000.000 |
7 |
PX75250 |
PX7250A |
7.5HP-8bar |
228 |
940 |
2 |
34.000.000 |
8 |
PX100300 |
PX10300 |
10HP-8bar |
304 |
1300 |
3 |
45.000.000 |
9 |
PX150300 |
PX15300 |
15HP-8bar |
304 |
2000 |
4 |
61.500.000 |
10 |
PX200300 |
PX20300 |
20HP-8bar |
304 |
2500 |
3 |
76.000.000 |
STT |
Model cũ |
Model mới |
Công suất |
Dung tích |
Lưu lượng |
Số đầu nén |
Đơn giá |
1 |
PK0260 |
|
1/2HP-8bar |
58 |
105 |
2 |
9.600.000 |
2 |
PK1090 |
PK190 |
1.0HP-8bar |
88 |
160 |
2 |
13.900.000 |
3 |
PK20100 |
PK2100 |
2.0HP-8bar |
95 |
225 |
2 |
17.400.000 |
4 |
PK30120 |
PK3120 |
3.0HP-8bar |
110 |
390 |
3 |
22.650.000 |
5 |
PK50160 |
PK5160 |
5.0HP-8bar |
155 |
635 |
3 |
33.650.000 |
6 |
PK75250 |
PK7250A |
7.5HP-8bar |
228 |
940 |
2 |
49.850.000 |
7 |
PK100300 |
PK10300 |
10HP-8bar |
304 |
1300 |
3 |
59.650.000 |
8 |
PK150300 |
PK15300 |
15HP-8bar |
304 |
2000 |
4 |
89.250.000 |
9 |
PK200300 |
PK20300 |
20HP-8bar |
304 |
2500 |
3 |
99.800.000 |
10 |
PK300500 |
PK30500 |
30HP-8bar |
475 |
3220 |
4 |
141.000.000 |
11 |
TK50250 |
TK5250 |
5.0HP-12bar |
228 |
485 |
3 |
41.750.000 |
12 |
TK75300 |
TK7300A |
7.5HP-12bar |
304 |
630 |
2 |
55.350.000 |
13 |
TK100300 |
TK10300 |
10HP-12bar |
304 |
940 |
3 |
67.400.000 |
14 |
TK150300 |
TK15300 |
15HP-12bar |
304 |
1470 |
4 |
95.000.000 |
15 |
TK200300 |
TK20300 |
20HP-12bar |
304 |
1670 |
3 |
106.000.000 |
16 |
TK300500 |
TK30500 |
30HP-12bar |
475 |
2530 |
4 |
182.000.000 |
17 |
SP30 |
Trục vít |
30HP-8bar |
|
|
|
280.000.000 |
18 |
SP50 |
Trục vít |
50HP-8bar |
|
|
|
358.000.000 |